• (Khác biệt giữa các bản)
    (Ttck)
    (Từ điển Kinh tế)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    == Kinh tế ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    == Chứng khoán==
    == Chứng khoán==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    Dòng 17: Dòng 15:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=installment%20credit installment credit] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=installment%20credit installment credit] : National Weather Service
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=installment%20credit installment credit] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=installment%20credit installment credit] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Kinh tế ]] [[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Chứng khoán]]
    [[Category:Chứng khoán]]

    09:12, ngày 20 tháng 11 năm 2007

    Chứng khoán

    Nghĩa chuyên ngành

    tín dụng trả dần dần, trả từng kỳ

    Giải thích VN: Tiền vay được chi trả lại cùng với tiền lãi số vốn vay và tiền lãi được chi trả lại theo các thời khoảng bằng nhau. Đây là loại tiền vay được trả lại dán dần cho đến hết theo một thời biểu chi trả dần đã ấn định. Loại tiền vay này được bảo đảm bằng tài sản cá nhân thí dụ tiền vay mua xe hơi-chứ không phải hàng bất động sản. bán lẻ và cung ứng thêm nhiều dịch vụ tài chánh có liên quan. Xem : Floatation Cost, Secondary Distribution, Underwrite.

    tín dụng trả dần

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X