• Revision as of 22:11, ngày 25 tháng 5 năm 2008 by Kareftu (Thảo luận | đóng góp)
    /,ʤæbə'rændi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (dược học) lá mao quả

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cây chanh tím pilocarpus jaborandi

    Oxford

    N.

    (pl. jaborandis) 1 any shrub of the genus Pilocarpus, of S.America.
    The dried leaflets of this, having diuretic anddiaphoretic properties. [Tupi-Guarani jaburandi]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X