• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ren, đăng ten (viền áo cánh đàn bà, ngực áo sơ mi đàn ông)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====An ornamental f...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'&#658;&#230;bou</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:53, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    /'ʒæbou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ren, đăng ten (viền áo cánh đàn bà, ngực áo sơ mi đàn ông)

    Oxford

    N.

    An ornamental frill or ruffle of lace etc. on the front of ashirt or blouse. [F, orig. = crop of a bird]

    Tham khảo chung

    • jabot : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X