• Revision as of 10:39, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ren, đăng ten (viền áo cánh đàn bà, ngực áo sơ mi đàn ông)

    Oxford

    N.

    An ornamental frill or ruffle of lace etc. on the front of ashirt or blouse. [F, orig. = crop of a bird]

    Tham khảo chung

    • jabot : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X