-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) chó rừng===== =====(nghĩa bóng) người làm những công việc cực nhọc vất vả (cho người kh...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'dʒækɔ:l</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(động vật học) chó rừng==========(động vật học) chó rừng=====- =====(nghĩa bóng) người làm những công việc cực nhọc vất vả (cho người khác hưởng)==========(nghĩa bóng) người làm những công việc cực nhọc vất vả (cho người khác hưởng)=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====Any of various wild doglike mammals of the genus Canis,esp. C. aureus, found in Africa and S. Asia, usu. hunting orscavenging for food in packs.=====+ - + - =====Colloq. a a person who doespreliminary drudgery for another. b a person who assistsanother's immoral behaviour. [Turk. ‡akal f. Pers. sagal]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ