• Revision as of 10:42, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chó rừng
    (nghĩa bóng) người làm những công việc cực nhọc vất vả (cho người khác hưởng)

    Oxford

    N.

    Any of various wild doglike mammals of the genus Canis,esp. C. aureus, found in Africa and S. Asia, usu. hunting orscavenging for food in packs.
    Colloq. a a person who doespreliminary drudgery for another. b a person who assistsanother's immoral behaviour. [Turk. ‡akal f. Pers. sagal]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X