• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kẻ càn rỡ, kẻ hỗn xược; thằng ranh con hỗn láo===== =====Người kiêu căng tự mãn, người hợm hĩnh===== =...)
    So với sau →

    10:44, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ càn rỡ, kẻ hỗn xược; thằng ranh con hỗn láo
    Người kiêu căng tự mãn, người hợm hĩnh
    (từ cổ,nghĩa cổ) con khỉ

    Oxford

    N.

    Archaic 1 a pert or insolent fellow.
    A mischievous child.3 a tame monkey. [earliest as Jack Napes (1450): supposed torefer to the Duke of Suffolk, whose badge was an apes clog andchain]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X