• Revision as of 16:38, ngày 29 tháng 5 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /['dʒækəru:]/font>/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng) người mới vào nghề

    Oxford

    N.

    (also jackeroo) Austral. colloq. a novice on asheep-station or cattle-station. [JACK(1) + KANGAROO]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X