• Revision as of 02:59, ngày 29 tháng 5 năm 2008 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /'dʒækəru:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng) người mới vào nghề

    Oxford

    N.

    (also jackeroo) Austral. colloq. a novice on asheep-station or cattle-station. [JACK(1) + KANGAROO]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X