• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cây mít; quả mít===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====An East Indian tree, Artocarpus heterophyllus, bearingfruit resembli...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'d&#658;&#230;k,fru:t</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:49, ngày 29 tháng 5 năm 2008

    /'dʒæk,fru:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cây mít; quả mít

    Oxford

    N.

    An East Indian tree, Artocarpus heterophyllus, bearingfruit resembling breadfruit.
    This fruit. [Port. jaca f.Malayalam chakka + FRUIT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X