• Revision as of 09:49, ngày 29 tháng 5 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /'dʒæk,fru:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cây mít; quả mít

    Oxford

    N.

    An East Indian tree, Artocarpus heterophyllus, bearingfruit resembling breadfruit.
    This fruit. [Port. jaca f.Malayalam chakka + FRUIT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X