• Revision as of 19:50, ngày 30 tháng 5 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /'dɔæk,hæmə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) búa chèn; búa khoan

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    búa khoan

    Oxford

    N.

    US a pneumatic hammer or drill.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X