• Revision as of 10:35, ngày 29 tháng 5 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /'dʒækənət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải jagan (một loại vải trắng mỏng)

    Oxford

    N.

    A cotton cloth like cambric, esp. a dyed waterproof kind forpoulticing etc. [Urdu jagannathi f. Jagannath (now Puri) inIndia, its place of origin: see JUGGERNAUT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X