• Revision as of 10:45, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải jagan (một loại vải trắng mỏng)

    Oxford

    N.

    A cotton cloth like cambric, esp. a dyed waterproof kind forpoulticing etc. [Urdu jagannathi f. Jagannath (now Puri) inIndia, its place of origin: see JUGGERNAUT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X