• Revision as of 10:44, ngày 29 tháng 5 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /'jeigə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải len jêgơ

    Oxford

    N.

    (also yager) US = SKUA. [G J„ger hunter f. jagen to hunt]

    Tham khảo chung

    • jaeger : National Weather Service
    • jaeger : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X