• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác gaol =====Như gaol===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nhà tù===== ==Từ điển đồng ngh...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ʤeil</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:25, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /ʤeil/

    Thông dụng

    Cách viết khác gaol

    Như gaol

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nhà tù

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Brit gaol, prison, lock-up, reformatory, Brit Borstal, USpenitentiary, reform school, Nautical brig, Slang cooler, clink,can, jug, stir, slammer, Brit nick, quod, choky or chokey, UScalaboose, big house, pen, coop, hoosegow, pokey: They weresent to jail for life.
    V.
    Imprison, lock up, incarcerate, detain, confine, Britsend down, US send up (the river): He was jailed for 30 days.

    Oxford

    N. & v.

    (also gaol)
    N.
    A place to which persons arecommitted by a court for detention.
    Confinement in a jail.
    V.tr. put in jail. [ME gayole f. OF jaiole, jeole & ONF gaolef. Rmc dimin. of L cavea CAGE]

    Tham khảo chung

    • jail : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X