• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Buổi chè chén; buổi liên hoan===== =====Đại hội hướng đạo===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.===...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,dʒæmbə'ri:</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    02:58, ngày 1 tháng 6 năm 2008

    /,dʒæmbə'ri:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Buổi chè chén; buổi liên hoan
    Đại hội hướng đạo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Gathering, get-together, party, celebration, fˆte, festival,festivity, carnival, frolic, revelry, spree, carouse, jubilee,revels, charivari: Everyone is invited to the annual jamboreein the village square.

    Oxford

    N.

    A celebration or merrymaking.
    A large rally of Scouts.[19th c.: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X