• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác janissary ===Danh từ=== =====(sử học) vệ binh của vua Thổ nhĩ kỳ===== =====Lính Thổ nhĩ kỳ===== =====(nghĩa ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'dʒænizəri</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    03:10, ngày 1 tháng 6 năm 2008

    /'dʒænizəri/

    Thông dụng

    Cách viết khác janissary

    Danh từ

    (sử học) vệ binh của vua Thổ nhĩ kỳ
    Lính Thổ nhĩ kỳ
    (nghĩa bóng) công cụ riêng để áp bức

    Oxford

    N.

    (also janissary) (pl. -ies) 1 hist. a member of the Turkishinfantry forming the Sultan's guard in the 14th-19th c.
    Adevoted follower or supporter. [ult. f. Turk. yeni‡eri f.yeni new + ‡eri troops]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X