• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cây hoa nhài===== =====Màu vàng nhạt===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(also jasmin, jessamin, jessamine) any of vari...)
    n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">dʤæsmin</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:36, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /dʤæsmin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cây hoa nhài
    Màu vàng nhạt

    Oxford

    N.

    (also jasmin, jessamin, jessamine) any of various ornamentalshrubs of the genus Jasminum usu. with white or yellow flowers.
    Jasmine tea a tea perfumed with dried jasmine blossom. [Fjasmin, jessemin f. Arab. yas(a)min f. Pers. yasamin]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X