• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vải chéo go===== =====( số nhiều) quần ngắn bó ống; bộ quần áo lao động (của công nhân)===== ==Từ điển...)
    So với sau →

    10:59, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải chéo go
    ( số nhiều) quần ngắn bó ống; bộ quần áo lao động (của công nhân)

    Oxford

    N.

    Twilled cotton cloth. [ME, attrib. use of Jene f. OF Jannef. med.L Janua Genoa]

    Tham khảo chung

    • jean : National Weather Service
    • jean : Corporateinformation
    • jean : Chlorine Online
    • jean : Foldoc
    • jean : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X