• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vải chéo go===== =====( số nhiều) quần ngắn bó ống; bộ quần áo lao động (của công nhân)===== ==Từ điển...)
    n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">dʤein</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:40, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /dʤein/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải chéo go
    ( số nhiều) quần ngắn bó ống; bộ quần áo lao động (của công nhân)

    Oxford

    N.

    Twilled cotton cloth. [ME, attrib. use of Jene f. OF Jannef. med.L Janua Genoa]

    Tham khảo chung

    • jean : National Weather Service
    • jean : Corporateinformation
    • jean : Chlorine Online
    • jean : Foldoc
    • jean : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X