• Revision as of 08:40, ngày 25 tháng 12 năm 2007 by MrKinhCan (Thảo luận | đóng góp)
    /dʤein/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải chéo go
    ( số nhiều) quần ngắn bó ống; bộ quần áo lao động (của công nhân)

    Oxford

    N.

    Twilled cotton cloth. [ME, attrib. use of Jene f. OF Jannef. med.L Janua Genoa]

    Tham khảo chung

    • jean : National Weather Service
    • jean : Corporateinformation
    • jean : Chlorine Online
    • jean : Foldoc
    • jean : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X