• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác jewelry ===Danh từ=== =====Đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn (nói chung)===== =====Nghệ thuật làm đồ k...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'dʤu:əlri</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:08, ngày 23 tháng 5 năm 2008

    /'dʤu:əlri/

    Thông dụng

    Cách viết khác jewelry

    Danh từ

    Đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn (nói chung)
    Nghệ thuật làm đồ kim hoàn
    Nghề bán đồ châu báu; nghề bán đồ kim hoàn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Gems, precious stones, jewels, ornaments, finery,bijouterie: Alexandra keeps her jewellery in a bank vault.

    Oxford

    N.

    (also jewelry) jewels or other ornamental objects, esp. forpersonal adornment, regarded collectively. [ME f. OF juelerieand f. JEWEL, JEWELLER]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X