• Revision as of 11:58, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ (sử học)

    Hoàng đế
    Vua Đức
    Vua Aó

    Oxford

    N.

    Hist. an emperor, esp. the German Emperor, the Emperor ofAustria, or the head of the Holy Roman Empire.
    Kaisership n.[in mod. Eng. f. G Kaiser and Du. keizer; in ME f. OE casere f.Gmc adoption (through Gk kaisar) of L Caesar: see CAESAR]

    Tham khảo chung

    • kaiser : National Weather Service
    • kaiser : Corporateinformation
    • kaiser : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X