• Revision as of 11:06, ngày 29 tháng 5 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /'kæli/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây muối

    Oxford

    N.

    A glasswort, Salsola kali, with fleshy jointed stems, havinga high soda content. [Arab. kali ALKALI]

    Tham khảo chung

    • kali : National Weather Service
    • kali : amsglossary
    • kali : Corporateinformation
    • kali : Chlorine Online
    • kali : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X