• Revision as of 12:00, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây muối

    Oxford

    N.

    A glasswort, Salsola kali, with fleshy jointed stems, havinga high soda content. [Arab. kali ALKALI]

    Tham khảo chung

    • kali : National Weather Service
    • kali : amsglossary
    • kali : Corporateinformation
    • kali : Chlorine Online
    • kali : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X