• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vùng cao nguyên đất sét ( Nam phi)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(also Karroo) an elevated semi-desert plateau in ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kə'ru:</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    10:23, ngày 1 tháng 6 năm 2008

    /kə'ru:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vùng cao nguyên đất sét ( Nam phi)

    Oxford

    N.

    (also Karroo) an elevated semi-desert plateau in S. Africa.[Afrik. f. Hottentot karo dry]

    Tham khảo chung

    • karoo : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X