-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== Xem casbah ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(also casbah) 1 the citadel of a N. African city.===== =====An Arabquarter near this....)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'kæzba:</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->10:30, ngày 1 tháng 6 năm 2008
Tham khảo chung
- kasbah : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ