• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:18, ngày 10 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    =====ki-zen-gua (khoáng)=====
    =====ki-zen-gua (khoáng)=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== kizengua=====
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) kizengua, đất tảo cát

    Kỹ thuật chung

    đá tảo cát

    Xây dựng

    ki-zen-gua (khoáng)

    Địa chất

    kizengua

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X