• Revision as of 05:36, ngày 30 tháng 5 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /,leibiou'dentl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (ngôn ngữ học) môi răng (âm)

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) âm môi răng

    Oxford

    Adj.

    (of a sound) made with the lips and teeth, e.g. f and v.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X