• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác labourist =====Như labourist===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(also Laborite) a member or follower of the Labour Party.=...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'leib&#601;rait</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:00, ngày 30 tháng 5 năm 2008

    /'leibərait/

    Thông dụng

    Cách viết khác labourist

    Như labourist

    Oxford

    N.

    (also Laborite) a member or follower of the Labour Party.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X