• Revision as of 14:00, ngày 30 tháng 5 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /'leibərait/

    Thông dụng

    Cách viết khác labourist

    Như labourist

    Oxford

    N.

    (also Laborite) a member or follower of the Labour Party.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X