• Revision as of 14:02, ngày 30 tháng 5 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /'leibret/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồ trang sức (mảnh vỏ ốc, hến v. v..) đục lỗ đeo ở môi, đĩa môi

    Oxford

    N.

    A piece of shell, bone, etc., inserted in the lip as anornament. [LABRUM]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X