• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, cũng lacrimation=== =====Sự chảy nước mắt quá nhiều hoặc không bình thường===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(a...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,lækri'mei∫ən</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    03:24, ngày 1 tháng 6 năm 2008

    /,lækri'mei∫ən/

    Thông dụng

    Danh từ, cũng lacrimation

    Sự chảy nước mắt quá nhiều hoặc không bình thường

    Oxford

    N.

    (also lacrimation, lacrymation) formal the flow of tears.[L lacrimatio f. lacrimare weep (as LACHRYMAL)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X