• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đa sầu, đa cảm; yếu đuối, uỷ mị, ẻo lả===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Lethargic...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,lækə'deizikəl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    03:28, ngày 1 tháng 6 năm 2008

    /,lækə'deizikəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đa sầu, đa cảm; yếu đuối, uỷ mị, ẻo lả

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Lethargic, languorous, languid, listless, lazy,sluggish, spiritless, idle, indolent, inactive, slothful,fain‚ant: She's much too lackadaisical to go out and get a job.2 unenthusiastic, dull, apathetic, insouciant, uncaring,unconcerned, indifferent, blas‚, cold, cool, lukewarm, tepid,unexcited, phlegmatic, unemotional, unexcitable, uninterested,unimpressed, uninspired, unmoved, pococurante: How can youexplain the government's lackadaisical attitude towards thegreenhouse effect?

    Oxford

    Adj.

    Unenthusiastic; listless; idle.
    Feebly sentimentaland affected.
    Lackadaisically adv. lackadaisicalness n.[archaic lackaday, -daisy (int.): see ALACK]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X