-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đa sầu, đa cảm; yếu đuối, uỷ mị, ẻo lả===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Lethargic...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">,lækə'deizikəl</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->03:28, ngày 1 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Lethargic, languorous, languid, listless, lazy,sluggish, spiritless, idle, indolent, inactive, slothful,fain‚ant: She's much too lackadaisical to go out and get a job.2 unenthusiastic, dull, apathetic, insouciant, uncaring,unconcerned, indifferent, blas‚, cold, cool, lukewarm, tepid,unexcited, phlegmatic, unemotional, unexcitable, uninterested,unimpressed, uninspired, unmoved, pococurante: How can youexplain the government's lackadaisical attitude towards thegreenhouse effect?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ