• Revision as of 04:04, ngày 12 tháng 1 năm 2009 by 116.98.1.90 (Thảo luận)
    /lə'kɔnizm/

    Thông dụng

    Cách viết khác laconicism

    Như laconicism

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Brevity of speech.
    A short pithy saying. [Gklakonismos f. lakonizo behave like a Spartan: see LACONIC]

    Noun

    laconic brevity.
    a laconic utterance or sentence.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X