• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác laevorotary ===Tính từ=== =====Quay về phía trái; quay ngược chiều kim đồng hồ===== == Từ điển Kỹ thuật c...)
    So với sau →

    14:59, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác laevorotary

    Tính từ

    Quay về phía trái; quay ngược chiều kim đồng hồ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    quay trái

    Oxford

    Adj.

    (US levorotatory) Chem. having the property of rotatingthe plane of a polarized light ray to the left (anticlockwisefacing the oncoming radiation).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X