• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác laevorotary ===Tính từ=== =====Quay về phía trái; quay ngược chiều kim đồng hồ===== == Từ điển Kỹ thuật c...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">li:vou'routətəri</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    23:12, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /li:vou'routətəri/

    Thông dụng

    Cách viết khác laevorotary

    Tính từ

    Quay về phía trái; quay ngược chiều kim đồng hồ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    quay trái

    Oxford

    Adj.

    (US levorotatory) Chem. having the property of rotatingthe plane of a polarized light ray to the left (anticlockwisefacing the oncoming radiation).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X