• Revision as of 23:12, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /li:vou'routətəri/

    Thông dụng

    Cách viết khác laevorotary

    Tính từ

    Quay về phía trái; quay ngược chiều kim đồng hồ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    quay trái

    Oxford

    Adj.

    (US levorotatory) Chem. having the property of rotatingthe plane of a polarized light ray to the left (anticlockwisefacing the oncoming radiation).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X