• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lama thầy tu ở Tây-tạng===== ::Grand (Dalai) Lama ::Đalai lama ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A Tibetan or...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'lɑ:mə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:29, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'lɑ:mə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lama thầy tu ở Tây-tạng
    Grand (Dalai) Lama
    Đalai lama

    Oxford

    N.

    A Tibetan or Mongolian Buddhist monk.
    Lamaism n. Lamaistn. & adj. [Tibetan blama (with silent b)]

    Tham khảo chung

    • lama : National Weather Service
    • lama : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X