• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">la:'ma:kizəm</font>'''/)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''<font color="red">la:'ma:kizəm</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">la:'ma:kizəm</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     

    03:40, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /la:'ma:kizəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sinh học) học thuyết Lamac

    Oxford

    N.

    The theory of evolution devised by Lamarck, French botanistand zoologist (d. 1829), based on the inheritance of acquiredcharacteristics.
    Lamarckian n. & adj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X