• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">'l&#230;mb&#601;t</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">'l&#230;mb&#601;t</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'læmbət</font>'''/=====

    03:44, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'læmbət/

    Thông dụng

    Danh từ

    O
    (vật lý) lambe (đơn vị độ sáng)

    Oxford

    N.

    A former unit of luminance, equal to the emission orreflection of one lumen per square centimetre. [J. H. Lambert,Ger. physicist d. 1777]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X