• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự than khóc===== =====Lời than van===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Mourning, grieving, moaning,...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,læmen'tei∫n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:05, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /,læmen'tei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự than khóc
    Lời than van

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Mourning, grieving, moaning, weeping, wailing, crying,sobbing, lamenting: The lamentation went on far into the night.

    Oxford

    N.

    The act or an instance of lamenting.
    A lament.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X