• Revision as of 16:26, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'læminə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .laminae

    phiến mỏng, bản mỏng, lớp mỏng

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    phiến mỏng tấm

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    mặt tách lớp

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bản mỏng
    lớp mỏng
    màng mỏng
    phiến mỏng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phiến mỏng

    Nguồn khác

    • lamina : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    (pl. laminae) a thin plate or scale, e.g. of bone,stratified rock, or vegetable tissue.
    Laminose adj. [L]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X