• Revision as of 14:33, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người thắp đèn
    like a lamplighter
    rất nhanh
    to run like a lamplighter
    chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết

    Oxford

    N.

    Hist. a person who lights street lamps.
    US a spill forlighting lamps.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X