• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bà chủ nhà (nhà cho thuê)===== =====Bà chủ nhà trọ, bà chủ khách sạn===== =====Mụ địa chủ===== ==Từ đi...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'lændleidi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    22:14, ngày 13 tháng 6 năm 2008

    /'lændleidi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bà chủ nhà (nhà cho thuê)
    Bà chủ nhà trọ, bà chủ khách sạn
    Mụ địa chủ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Proprietor or proprietress, lady of the house, mistress,manager or Brit manageress, hostess: My landlady owns three bedand breakfasts.
    See landlord, 2, below.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a woman who lets land, a building, part of abuilding, etc., to a tenant.
    A woman who keeps a publichouse, boarding-house, or lodgings.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X