• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác landlouper ===Danh từ=== =====Người lang thang, ma cà rồng===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Esp. Sc. a vagabon...)
    So với sau →

    14:53, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác landlouper

    Danh từ

    Người lang thang, ma cà rồng

    Oxford

    N.

    Esp. Sc. a vagabond. [MDu. landlooper (as LAND, loopenrun, formed as LEAP)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X