• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác landlouper ===Danh từ=== =====Người lang thang, ma cà rồng===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Esp. Sc. a vagabon...)
    (thêm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'l&#230;ndloup&#601;</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:55, ngày 29 tháng 7 năm 2008

    /'lændloupə/

    Thông dụng

    Cách viết khác landlouper

    Danh từ

    Người lang thang, ma cà rồng

    Oxford

    N.

    Esp. Sc. a vagabond. [MDu. landlooper (as LAND, loopenrun, formed as LEAP)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X