• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chạy việt dã hoặc trượt băng đường dài===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Cross-country skiing; a cross-count...)
    So với sau →

    14:59, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chạy việt dã hoặc trượt băng đường dài

    Oxford

    N.

    Cross-country skiing; a cross-country skiing race. [G, =long run]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X