• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chạy việt dã hoặc trượt băng đường dài===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Cross-country skiing; a cross-count...)
    (them)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'la:,l&#596;:f ; 'l&#230;&#951;l&#596;:f</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:47, ngày 29 tháng 7 năm 2008

    /'la:,lɔ:f ; 'læηlɔ:f/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chạy việt dã hoặc trượt băng đường dài

    Oxford

    N.

    Cross-country skiing; a cross-country skiing race. [G, =long run]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X